Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trụi lủi


Cg. Trụi thùi lủi. Nh. Trụi, ngh. 2: Cây trụi lủi cả lá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.